วันที่แข่งขัน
14 ธันวาคม 2566 เวลา 12:00
ผู้ตัดสิน
Alexander George King, Australia
| สถิติการแข่งขัน | ||
| Hai Phong | สถิติ | Hougang United |
| 16 | ยิงลูก | 9 |
| 6 | ยิงลูกเข้ากรอบ | 2 |
| 73% | การครองบอล | 27% |
| 673 | การส่งบอล | 253 |
| 88% | ความแม่นยำในการส่งบอล | 72% |
| 9 | ฟาวล์ | 11 |
| 1 | ใบเหลือง | 1 |
| 0 | ใบแดง | 0 |
| 3 | ล้ำหน้า | 0 |
| 8 | เตะมุม | 2 |
| ครึ่งแรก |
‘20 T. D. Nguyen T. A. Nguyen |
‘27 M. Lo 1 : 0 |
‘33 A. Qaiyyim |
‘34 Ho Minh Di 2 : 0 |
| ครึ่งหลัง |
‘46 J. Mpande Lucao |
‘54 J. Mpande 3 : 0 |
‘60 Nguyen Van Dat Pham Hoai Duong |
‘68 I. Fandi A. Qaiyyim |
‘70 Luong Hoang Nam A. H. Nguyen |
‘70 Nguyen Trong Dai Ho Minh Di |
‘77 L. Tan A. Recha |
‘77 I. Adnan S. Suhaimi |
‘80 I. Fandi 4 : 0 |
‘82 Le Manh Dung |
‘88 R. Sanizal N. Kuriyama |
1
Đình Triệu Nguyễn
2
Anh Hùng Nguyễn
4
Benjamin Patrick van Meurs
39
Hoài Dương Phạm
20
Văn Khoa Dương
6
Martin Lo
19
Mạnh Dũng Lê
8
Xuân Trường Lương
79
Tuấn Anh Nguyễn
11
Minh Dĩ Hồ
9
Lucas Vinicius Gonçalves da Silva
19
Zaiful Nizam bin Abdullah
6
Kazuma Takayama
5
Naoki Kuriyama
36
Abdil Qaiyyim bin Abdul Mutalib
4
Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari
16
Ajay Robson Muralithran
23
Mohamad Sahil bin Suhaimi
7
Amy Recha Pristifana bin Samion
2
Anders Eric Aplin
17
Muhammad Irwan Shah bin Arismail
44
Đorđe Maksimović
| Hai Phongเจ้าบ้าน | |
| ผู้เล่นหลัก | |
| ชื่อ | No. |
| Đình Triệu Nguyễn | 1 |
| Anh Hùng Nguyễn | 2 |
| Benjamin Patrick van Meurs | 4 |
| Hoài Dương Phạm | 39 |
| Văn Khoa Dương | 20 |
| Martin Lo | 6 |
| Mạnh Dũng Lê | 19 |
| Xuân Trường Lương | 8 |
| Tuấn Anh Nguyễn | 79 |
| Minh Dĩ Hồ | 11 |
| Lucas Vinicius Gonçalves da Silva | 9 |
| ผู้เล่นสำรอง | |
| ชื่อ | No. |
| Việt Hưng Triệu | 97 |
| Thành Đồng Nguyễn | 45 |
| Hoàng Nam Lương | 30 |
| Trọng Đại Nguyễn | 68 |
| Văn Toản Nguyễn | 26 |
| Văn Luân Phạm | 25 |
| Mạnh Hùng Phạm | 3 |
| Hữu Sơn Nguyễn | 77 |
| Joseph Mpande | 7 |
| Duc Anh Nguyen Nhu | 28 |
| Sân A | 42 |
| Văn Đạt Nguyễn | 15 |
| โค้ช | |
| ชื่อ | |
| Chu Đình Nghiêm | |